--

dẫn cưới

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn cưới

+  

  • Bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bridés
  • dẫn dắt
  • Guide, conduct, lead up to, direct
    • Biết cách dẫn dắt câu chuyện
      To know how to direct(to lead) the conversation up to (some subject)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn cưới"
Lượt xem: 613